Có 2 kết quả:

回廊 huí láng ㄏㄨㄟˊ ㄌㄤˊ迴廊 huí láng ㄏㄨㄟˊ ㄌㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) winding corridor
(2) cloister
(3) ambulatory (covered walkway around a cloister)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0